Từ điển Digital Marketing & E-commerce: A

#

404 page: A URL that tells the visitor that the webpage does not exist | Lỗi truy vấn 404 xảy ra khi một đường liên kết không tồn tại.

A

A/B testing: A method of testing where two versions of content with a single differing variable are compared to determine which yields better results | Một phương pháp thử nghiệm 02 phiên bản nội dung trong cùng một điều kiện và với cùng một nhóm nhân tố như nhau để đánh giá xem phiên bản nào đạt hiệu quả tốt hơn.

Abandoned cart: When a potential customer adds an item to their cart, but doesn’t complete the purchase | Khi khách hàng tiềm năng để sản phẩm vào giỏ hàng, nhưng không có hành động mua cụ thể.

Abandoned cart email: A follow-up email sent to customers who added an item to their cart but didn’t complete the purchase | Email được gửi tới khách hàng có sản phẩm trong giỏ hàng nhưng thực hiện hành động mua món hàng đó.      

Acquisition email: An email sent to acquire new customers | Email được gửi nhằm thu hút khách hàng mới.

Ad auction: A process that determines the best ad to show to a person at a given point in time | Đấu giá quảng cáo là hình thức xác định cách hiển thị quảng cáo tốt nhất đến người xem trong một thời điểm cụ thể.  

Ad extension: A Google Ads feature that shows additional information about the business, such as website links, a phone number, or address | Tiện tích mở rộng của Google Ads cho phép thể hiện thêm những thông tin quan trọng liên quan đến doanh nghiệp như liên kết website, số điện thoại, địa chỉ … có liên quan đến quảng cáo cụ thể.                 

Ad formats: Elements such as text, videos, images, digital content ads, and more that make up a Google Ad | Định dạng quảng cáo như chữ, video, hình ảnh, nội dung digital, …                 

Ad group: A group of ads that is organized by a group of keywords | Nhóm quảng cáo là nhóm các quảng cáo được tổ chức theo nhóm các từ khoá.

Ad spend: How much a company spends directly on advertisements | Chi phí quảng cáo là số tiền một công ty chi trực tiếp cho quảng cáo

Agency: An outside partner that fulfills a company’s digital marketing and advertising needs | Công ty quảng cáo/ marketing là đối tác chuyên tư vấn và cung cấp các giải pháp về marketing số và quảng cáo cho doanh nghiệp có nhu cầu

Anchor text: The visible text in a hyperlink | Liên kết/ văn bản neo là thuộc tính chữ hiển thị trong hyperlink.

Applause rate: The number of approval actions—such as likes, mentions, Retweets, or favorites—that a post receives relative to the total number of followers | Tỉ lệ tán thành là số lượng hành động thể hiện sự tán thành với nội dung quảng cáo – chẳng hạn như ‘bấm thích’, ‘thả tim’, ‘bình luận’ mà một bài đăng nhận được so với tổng số lượng người theo dõi

Artificial intelligence (AI): A field developing intelligent machines and software that simulate human thought or work | Trí tuệ nhân tạo là một bộ phận của khoa học công nghệ và phần mềm mô phỏng suy nghĩ hoặc hành động của con người

Attribution: Assigns credit for conversions from ads, last clicks, or other touch points along a user’s path to conversion completion | Phân bổ quảng cáo là quá trình phân bổ ngân và tối ưu hoá chi phí cho từng điểm chạm quảng cáo – tính cho điểm chạm cuối hoặc những điểm chạm khác trong suốt quá trình chuyển đổi hành động của khách hàng.

Automated bidding strategy: A Google Ads feature that automatically sets a bid for an ad based on an ad’s likelihood to result in a click or conversion that helps achieve a specific goal | Chiến lược đấu thầu quảng cáo tự động là đặc tính của Google Ads cho phép tự động xác định chiến lược thầu quảng cáo hợp lý dựa trên kết quả của quảng cáo tính theo lượng nhấp chuộc hoặc lượng chuyển đổi theo mục tiêu quảng cáo.

Autonomous marketing: Uses real-time analytics to automate marketing activities | Tiếp thị tự động là kỹ thuật marketing sử dụng phân tích số liệu thực để tự động hoá các hoạt động tiếp thị để truyền tải thông điệp sản phẩm đến khách hàng.

Average daily budget: The average amount set for each ad campaign on a per-day basis | Ngân sách quảng cáo trung bình theo ngày là phương pháp phân bổ chi phí trung bình theo ngày cho toàn chiến dịch dựa trên tổng số ngày thực hiện quảng cáo của chiến dịch.

Average order value (AOV): The sum of individual order amounts divided by the number of orders | Giá trị trung bình của một đơn hàng khách hàng đã mua trên tổng số đơn hàng tính trên một trang web hoặc một ứng dụng mua hàng.

Average session duration: Reported in seconds, a calculation that divides the total duration of all sessions by the number of sessions | Thời gian trung bình của một lượt truy cập vào một trang web hay một quảng cáo là bao nhiêu, được tính bằng tổng số thời gian của tất cả các lượt truy cập chia cho tổng số lượt truy cập, đo lường bằng ‘giây’.

Awareness stage: The first stage of the marketing funnel, when a potential customer first becomes aware of the product or service | Giai đoạn ‘nhận diện’ là giai đoạn đầu tiên của phễu marketing, khi khách hàng tiềm năng lần đầu tiên nghe thấy hoặc biết đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

>> Còn tiếp >>                        

Share tin

Tin Liên quan

Mới nhất, nhanh nhất, cập nhật thường xuyên.