Từ điển Digital Marketing & E-commerce: G, H

#G                                                                                                                                          

Geographic segmentation: The grouping of customers with regards to their physical location | Phân khúc thị trường theo vị trí địa lý là việc nhóm khách hàng mục tiêu theo địa điểm sinh sống của họ.

GIF: An animated image | GIF là hình ảnh hoạt hình động.

Goal-based automated bidding: A bidding strategy where a marketer sets an ROAS or cost per action target to maximize the advertising goal at a certain efficiency | Đấu thầu tự động theo mục tiêu tiếp thị là chiến lược mua quảng cáo ứng với ROAS hoặc chi phí cho từng hành động cụ thể mà khách hàng mục tiêu thực hiện để tối ưu hoá mục tiêu quảng cáo

Google Ads: An online advertising platform where advertisers bid to display brief advertisements, service offerings, product listings, or videos to web users | Google Ads là nền tảng quảng cáo trực tuyến nơi các nhà quảng cáo đặt giá thầu để hiển thị các quảng cáo ngắn, dịch vụ cung cấp, danh sách sản phẩm hoặc video cho người dùng web

Google Analytics: A web analytics service that tracks and reports website traffic | Google Analytics là dịch vụ phân tích trang web theo dõi và báo cáo lưu lượng truy cập trang web

Google Business Profile: A tool that allows local businesses to tailor how their information appears on Google Search and Google Maps | Là một công cụ cho phép các doanh nghiệp địa phương điều chỉnh cách thông tin của họ xuất hiện trên Google Tìm kiếm và Google Maps

Google Display Network: A group of websites, videos, and apps where ads can appear | Là một nhóm các trang web, video và ứng dụng nơi quảng cáo có thể xuất hiện

Google knowledge panels: Information boxes that appear on Google when someone searches for people, places, organizations, or things that are available in Google’s knowledge database           | Bảng thông tin kiến thức Google là hộp thông tin xuất hiện trên Google khi ai đó tìm kiếm người, địa điểm, tổ chức hoặc những thứ có sẵn trong cơ sở dữ liệu kiến thức của Google

Google Merchant Center: A tool advertisers use to upload their store and product data to Google and make it available for Shopping ads and other Google services | Một công cụ mà nhà quảng cáo sử dụng để tải dữ liệu sản phẩm và cửa hàng của họ lên Google và cung cấp dữ liệu đó cho Quảng cáo mua sắm và các dịch vụ khác của Google

Google Search Console: A tool that helps users better understand how a website is performing on Google Search | Một công cụ giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của một trang web trên Google Search

Google Trends: A free Google tool that lets people explore what citizens around the world are searching for on Google   | Một công cụ miễn phí của Google cho phép mọi người khám phá những gì đang được tìm kiếm trên khắp thế giới trên nền tảng Google.            

Googlebot: The generic name of Google’s crawler | Tên chung của trình thu thập thông tin của Google

 

#H

Hashing: A security method which turns the personal information in email lists into randomized code | Hashing là phương pháp bảo mật biến thông tin cá nhân trong danh sách email thành mã ngẫu nhiên

Hashtag: A word or phrase preceded by the pound symbol that indicates that a piece of content relates to a specific topic or category | Một từ hoặc cụm từ được bắt đầu bằng dấu # chỉ ra rằng một phần nội dung liên quan đến một chủ đề hoặc danh mục cụ thể

Heat map: A data visualization tool that demonstrates how visitors interact with a website | Bản đồ nhiệt là một công cụ trực quan hoá dữ liệu thể hiện cách khách truy cập tương tác với một trang web.

Histogram: Shows individual data points that have been categorized into ranges, with the frequency of each range represented by the height of a unique column | Hiển thị các điểm dữ liệu riêng lẻ đã được phân loại thành các phạm vi, với tần suất của từng phạm vi được biểu thị bằng chiều cao của một cột duy nhất

Home page: The main page of a website | Trang chủ là trang chính của một website.

Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS): An internet communication protocol that protects the integrity and confidentiality of data between the user’s computer and the site | Một giao thức truyền thông internet bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu giữa máy tính của người dùng và trang web.

>> còn tiếp >> 

Share tin

Tin Liên quan

Mới nhất, nhanh nhất, cập nhật thường xuyên.