Từ điển Digital Marketing & E-commerce: M

Macro conversion: A completed purchase transaction | Chuyển đổi mua hàng vĩ mô đề cập đến việc người dùng thực hiện hoàn thiện hành vi mua hàng.

Macro-influencers: Influencers with between 100,000 and 1 million followers | Người có tầm ảnh hưởng vĩ mô sở hữu lượng người theo dõi trong khoảng 100,000 đến 1 triệu người.

Manual action: Google’s way to demote or remove webpages that are not compliant with its webmaster quality guidelines | Hành động thủ công: Cách của Google để giảm hạng hoặc xóa các trang web không tuân thủ các nguyên tắc về chất lượng quản trị trang web của Google.

Manual bidding: Managing bids based on the criteria the marketer selects | Đấu thầu giá quảng cáo thủ công là hình thức quản lý chi phí mua quảng cáo theo từng tiêu chí được lựa chọn thủ công bởi marketers.

Margin of error: The statistically-calculated difference between a test result and the theoretical result that could have come from a test with a lot more users | Phạm vi sai số là sự khác biệt được tính toán thống kê giữa kết quả thử nghiệm và kết quả lý thuyết có thể đến từ thử nghiệm có nhiều người dùng hơn

Market research: The process of gathering information about consumers’ needs and preferences | Nghiên cứu thị trường là quá trình tổng hợp thông tin về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.

Market size: The total number of potential customers within a specific industry | Độ lớn thị trường là tổng số tất cả các khách hàng tiềm năng trong một ngành công nghiệp cụ thể.

Marketing automation: The practice of using software, programs, and technology to create and implement applications to automate marketing tasks | Tự động hoá tiếp thị là việc sử dụng các phần mềm, chương trình và công nghệ nhằm tạo ra và triển khai các ứng dụng tự động hoá các nhiệm vụ tiếp thị.

Marketing funnel: A visual representation of the process through which people go from learning about a brand to becoming loyal customers | Phễu markting mô tả trực quan quá trình người tiêu dùng biết đến thương hiệu, trở thành người mua và khách hàng trung thành.

Marketing goal: An objective in a marketing plan or strategy that supports a business goal | Là một mục tiêu rộng trong kế hoạch hoặc chiến lược marketing giúp hoàn thành mục tiêu kinh doanh của nhãn hàng.

Marketing mix models/ Media mix models: Statistical models advertisers use to predict the effectiveness and ROI of an advertising spend| Những mô hình tiếp thị/phương thức truyền thông hỗn hợp là những mô hình thống kê mà nhà quảng cáo sử dụng để dự đoán tính hiệu quả và lợi nhuận trên đầu tư (ROI) của chi phí quảng cáo bỏ ra.

Marketing return on investment (ROI): A metric calculated by subtracting the marketing cost from the total sales growth and dividing the result by the marketing cost | Lợi nhuận trên chi phí đầu tư tiếp thị là chỉ số đo lường được tính bằng cách trừ chi phí tiếp thị khỏi tổng mức tăng trưởng doanh thu và chia kết quả cho chi phí tiếp thị.

Maximum bid: The highest amount a marketer is willing to bid on a platform; also known as the ceiling | Chi phí đấu từ quảng cáo/ tiếp thị tối đa là số chi phí cao nhất mà nhà quảng cáo sẵn lòng chi trả trên một nền tảng tiếp thị nhất định; hay còn được gọi là mức trần chi phí quảng cáo.

Media mix: A combination of digital channels marketers use to reach their goals and how they divide their budget among them | Phức hợp phương tiện thông là sự kết hợp hài hoà của các phương tiện truyền thông (số) giúp marketers đạt được kết quả tiếp thị tối ưu bao gồm cả hiệu quả tiếp thị và phân bổ chi phí giữa các phương tiện truyền thông riêng lẻ.

Media plan: Contains details about where, when, and how often an ad will appear across all media channels | Kế hoạch truyền thông bao gồm những chi tiết về địa điểm, thời điểm và tần suất một quảng cáo xuất hiện trên tất cả các phương tiện truyền thông khác nhau.

Mega-influencers: Influencers with 1 million or more followers | Người có tầm ảnh hưởng siêu cấp sở hữu số lượng người theo dõi từ 1 triệu người trở lên.

Meme: An amusing or interesting item—such as a captioned picture or video—that is spread widely online | mục gây cười hoặc thú vị—chẳng hạn như ảnh hoặc video có phụ đề—được lan truyền rộng rãi trên mạng.

Meta description: Text that provides search engines a summary of what the page is about | Mô tả meta: Văn bản cung cấp cho công cụ tìm kiếm một bản tóm tắt về nội dung của trang.

Metrics: Quantifiable measurements that are used to track and assess a business objective | Chỉ số đo lường là những phép đo định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá mục tiêu kinh doanh                                                                                                                     

Micro conversion: A completed response that indicates a user is moving toward a completed purchase transaction | Chuyển đổi mua hàng vi mô là một phản hồi hoàn chỉnh cho biết người dùng đang tiến tới một giao dịch mua hàng đã hoàn tất

Micro-influencers: Influencers with between 10,000 and 100,000 followers | Người có tầm ảnh hưởng vi mô sở hữu số lượng người theo dõi từ 10,000 đến 100,000 người.

Microblogging: Blogging on a smaller scale; Ideal for distributing short-form content quickly and frequently | Mô hình viết blog vi mô là blog ở quy mô nhỏ hơn; lý tưởng để phân phối nội dung dạng ngắn một cách nhanh chóng và thường xuyên

Minimum bid: The lowest amount a marketer is allowed bid on a platform; also known as the floor Chi phí đấu từ quảng cáo/ tiếp thị tối thiểu là số chi phí thấp nhất mà nhà quảng cáo sẵn lòng chi trả trên một nền tảng tiếp thị nhất định; hay còn được gọi là mức sàn chi phí quảng cáo.

Mobile-friendly webpage: A webpage that is designed to load quickly and render well on a phone screen   | Trang web có giao diện thân thiện với điện thoại có khả năng tải và hiển thị tốt thông tin trên màn hình điện thoại.

Monthly active users: Refers to the number of unique customers who visit a platform over a month-long span | Người dùng hoạt động hàng thán là số lượng khách hàng truy cập vào một nền tảng trong khoảng thời gian dài một tháng.

Multi-channel customer service: Refers to providing customer service across multiple channels | Dịch vụ khách hàng đa kênh là việc cung cấp dịch vụ khách hàng trên nhiều kênh khác nhau.

Multivariate testing/ Multivariable testing: A method of testing where two or more versions of content with several differing variables are compared to determine which combination yields better results | Thử nghiệm đa biến cho phép hai hoặc nhiều phiên bản nội dung với một số biến số khác nhau được so sánh để xác định sự kết hợp nào mang lại kết quả tốt hơn.

 

>> còn tiếp >> 

Share tin

Tin Liên quan

Mới nhất, nhanh nhất, cập nhật thường xuyên.